Diễn biến chính St. Pauli vs Arminia Bielefeld |
||||
Hartel M. | 1-0 | 53' | ||
61' | (14)↑(30)↓ | |||
61' | (10)↑(39)↓ | |||
(24)↑(26)↓ | 66' | |||
Daschner L. | 2-0 | 69' | ||
73' | 2-1 | Consbruch J. | ||
76' | (20)↑(11)↓ | |||
76' | (13)↑(3)↓ | |||
80' | (24)↑(5)↓ | |||
(27)↑(13)↓ | 81' | |||
(20)↑(17)↓ | 81' | |||
(19)↑(25)↓ | 88' | |||
(21)↑(2)↓ | 88' |
Số liệu thống kê St. Pauli vs Arminia Bielefeld |
||||
St. Pauli | Arminia Bielefeld | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
5 |
|
Cản sút |
|
2 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
66% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
34% |
465 |
|
Số đường chuyền |
|
354 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
20 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
36 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
21 |
|
Ném biên |
|
19 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
4 |
|
Thử thách |
|
7 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
115 |
|
Pha tấn công |
|
75 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
26 |