Diễn biến chính St. Louis City vs San Jose Earthquakes |
||||
Lowen E. | 1-0 | 28' | ||
Kijima H. | 2-0 | 41' | ||
62' | (6)↑(30)↓ | |||
62' | (11)↑(19)↓ | |||
62' | (3)↑(26)↓ | |||
63' | (23)↑(10)↓ | |||
(16)↑(29)↓ | 64' | |||
78' | (9)↑(28)↓ | |||
(2)↑(85)↓ | 79' | |||
(20)↑(14)↓ | 80' | |||
(13)↑(19)↓ | 85' | |||
(40)↑(10)↓ | 85' |
Số liệu thống kê St. Louis City vs San Jose Earthquakes |
||||
St. Louis City | San Jose Earthquakes | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
5 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
23 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
14 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
70% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
30% |
462 |
|
Số đường chuyền |
|
346 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
12 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
2 |
|
Cứu thua |
|
6 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
24 |
|
Ném biên |
|
14 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
9 |
|
Thử thách |
|
13 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
127 |
|
Pha tấn công |
|
59 |
73 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
24 |