Diễn biến chính St. Louis City vs Real Salt Lake |
||||
(15)↑(26)↓ | 35' | |||
63' | (25)↑(7)↓ | |||
(16)↑(9)↓ | 67' | |||
(19)↑(29)↓ | 67' | |||
(2)↑(25)↓ | 67' | |||
74' | 0-1 | Arango C. | ||
Adeniran S. | 1-1 | 79' | ||
(8)↑(10)↓ | 82' | |||
86' | (29)↑(11)↓ | |||
86' | (17)↑(8)↓ | |||
90' | (3)↑(19)↓ |
Số liệu thống kê St. Louis City vs Real Salt Lake |
||||
St. Louis City | Real Salt Lake | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
4 |
|
Cản sút |
|
5 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
350 |
|
Số đường chuyền |
|
532 |
64% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
0 |
|
Việt vị |
|
6 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
33 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
23 |
|
Ném biên |
|
23 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
16 |
|
Thử thách |
|
15 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
95 |
|
Pha tấn công |
|
148 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |