Diễn biến chính St. Louis City vs Portland Timbers |
||||
(15)↑(4)↓ | 50' | |||
60' | (22)↑(11)↓ | |||
60' | (9)↑(99)↓ | |||
(25)↑(19)↓ | 70' | |||
(20)↑(13)↓ | 70' | |||
79' | (15)↑(30)↓ | |||
80' | (19)↑(24)↓ | |||
(16)↑(85)↓ | 80' |
Số liệu thống kê St. Louis City vs Portland Timbers |
||||
St. Louis City | Portland Timbers | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
6 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
13 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
22 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
332 |
|
Số đường chuyền |
|
298 |
71% |
|
Chuyền chính xác |
|
69% |
21 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
39 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
27 |
|
Ném biên |
|
24 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
6 |
|
Thử thách |
|
4 |
89 |
|
Pha tấn công |
|
86 |
61 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |