Diễn biến chính St. Louis City vs FC Dallas |
||||
()↑(21)↓ | 46' | |||
60' | (23)↑(31)↓ | |||
(22)↑(15)↓ | 63' | |||
(6)↑(19)↓ | 73' | |||
(16)↑(25)↓ | 73' | |||
79' | (16)↑(8)↓ | |||
88' | (22)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê St. Louis City vs FC Dallas |
||||
St. Louis City | FC Dallas | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
27 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
15 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
5 |
|
Cản sút |
|
1 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
67% |
|
Kiểm soát bóng |
|
33% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
576 |
|
Số đường chuyền |
|
302 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
0 |
|
Việt vị |
|
4 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
5 |
|
Cứu thua |
|
7 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
20 |
|
Ném biên |
|
15 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
4 |
|
Thử thách |
|
8 |
141 |
|
Pha tấn công |
|
58 |
94 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
18 |