Diễn biến chính Sporting CP vs FC Arouca |
||||
Goncalves P. | 35' | |||
38' | 0-1 | Alves Santos A. | ||
(5)↑(19)↓ | 46' | |||
(16)↑(11)↓ | 59' | |||
67' | (18)↑(19)↓ | |||
73' | (3)↑(6)↓ | |||
(47)↑(15)↓ | 77' | |||
80' | (8)↑(11)↓ | |||
80' | (7)↑(5)↓ | |||
Goncalves P. | 1-1 | 87' | ||
(25)↑(26)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Sporting CP vs FC Arouca |
||||
Sporting CP | FC Arouca | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
0 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
26 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
10 |
|
Cản sút |
|
0 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
65% |
|
Kiểm soát bóng |
|
35% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
594 |
|
Số đường chuyền |
|
327 |
89% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
14 |
28 |
|
Ném biên |
|
10 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
5 |
|
Thử thách |
|
11 |
169 |
|
Pha tấn công |
|
63 |
114 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
8 |