Diễn biến chính Sporting CP vs Atalanta |
||||
Paulinho | 1-0 | 17' | ||
39' | 1-1 | Scamacca G. | ||
46' | (42)↑(4)↓ | |||
(9)↑(10)↓ | 46' | |||
(3)↑(26)↓ | 46' | |||
(42)↑(80)↓ | 46' | |||
(47)↑(20)↓ | 69' | |||
72' | (17)↑(11)↓ | |||
72' | (7)↑(59)↓ | |||
82' | (10)↑(90)↓ | |||
(23)↑(5)↓ | 84' | |||
90' | (77)↑(3)↓ |
Số liệu thống kê Sporting CP vs Atalanta |
||||
Sporting CP | Atalanta | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
10 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
1 |
|
Cản sút |
|
4 |
23 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
443 |
|
Số đường chuyền |
|
451 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
0 |
|
Việt vị |
|
5 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
35 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
15 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
19 |
|
Ném biên |
|
24 |
1 |
|
Woodwork |
|
3 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
10 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
83 |
|
Pha tấn công |
|
115 |
20 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
78 |