Diễn biến chính Sporting Braga vs Gil Vicente |
||||
Ruiz A. | 1-0 | 39' | ||
(4)↑(15)↓ | 57' | |||
60' | 1-1 | Alipour A. | ||
(10)↑(16)↓ | 73' | |||
(14)↑(26)↓ | 73' | |||
74' | (77)↑(7)↓ | |||
74' | (25)↑(8)↓ | |||
(17)↑(11)↓ | 85' | |||
(22)↑(7)↓ | 85' | |||
Banza S. | 2-1 | 89' | ||
89' | (6)↑(76)↓ | |||
90' | (10)↑(23)↓ | |||
90' | (88)↑(24)↓ |
Số liệu thống kê Sporting Braga vs Gil Vicente |
||||
Sporting Braga | Gil Vicente | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
2 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
4 |
|
Cản sút |
|
0 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
516 |
|
Số đường chuyền |
|
333 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
15 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
12 |
|
Ném biên |
|
20 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
7 |
|
Thử thách |
|
15 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
119 |
|
Pha tấn công |
|
65 |
56 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |