Diễn biến chính Sport Huancayo vs Univ.Cesar Vallejo |
||||
1-0 | 55' | |||
2-0 | 84' | |||
89' | Cabello C. |
Số liệu thống kê Sport Huancayo vs Univ.Cesar Vallejo |
||||
Sport Huancayo | Univ.Cesar Vallejo | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
16 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
6 |
|
Cản sút |
|
3 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
512 |
|
Số đường chuyền |
|
329 |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
6 |
|
Việt vị |
|
3 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
2 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
19 |
|
Ném biên |
|
15 |
2 |
|
Woodwork |
|
1 |
4 |
|
Thử thách |
|
3 |
133 |
|
Pha tấn công |
|
50 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
8 |