Diễn biến chính Spartak Trnava vs Ludogorets Razgrad |
||||
(27)↑(25)↓ | 46' | |||
(29)↑(11)↓ | 67' | |||
(17)↑(28)↓ | 72' | |||
(7)↑(57)↓ | 72' | |||
74' | 0-1 | Duah K. | ||
Daniel E. | 1-1 | 78' | ||
(18)↑(2)↓ | 79' | |||
86' | Verdon O. | |||
89' | (99)↑(30)↓ | |||
89' | (10)↑(37)↓ | |||
90' | 1-2 | Tissera M. |
Số liệu thống kê Spartak Trnava vs Ludogorets Razgrad |
||||
Spartak Trnava | Ludogorets Razgrad | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
11 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
22 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
11 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
1 |
|
Cản sút |
|
5 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
36% |
|
Kiểm soát bóng |
|
64% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
310 |
|
Số đường chuyền |
|
555 |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
8 |
|
Cứu thua |
|
1 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
14 |
|
Thử thách |
|
13 |
111 |
|
Pha tấn công |
|
110 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
61 |