Diễn biến chính Spartak Moscow vs Baltika Kaliningrad |
||||
Bongonda T. | 1-0 | 43' | ||
46' | (6)↑(20)↓ | |||
57' | (89)↑(19)↓ | |||
57' | (18)↑(9)↓ | |||
(22)↑(8)↓ | 61' | |||
(35)↑(18)↓ | 62' | |||
72' | (66)↑(10)↓ | |||
(17)↑(77)↓ | 76' | |||
82' | (8)↑(3)↓ | |||
Promes Q. | 2-0 | 84' | ||
(14)↑(68)↓ | 87' | |||
(9)↑(7)↓ | 88' | |||
90' | 2-1 | Henriquez A. |
Số liệu thống kê Spartak Moscow vs Baltika Kaliningrad |
||||
Spartak Moscow | Baltika Kaliningrad | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
65% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
35% |
537 |
|
Số đường chuyền |
|
402 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
37 |
|
Đánh đầu |
|
47 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
6 |
|
Cứu thua |
|
3 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
19 |
|
Ném biên |
|
27 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
5 |
|
Thử thách |
|
15 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
70 |
|
Pha tấn công |
|
65 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |