Diễn biến chính Spain(N) vs Italy |
||||
Pino Y. | 1-0 | 3' | ||
11' | 1-1 | Immobile C. | ||
46' | (5)↑(19)↓ | |||
46' | (3)↑(4)↓ | |||
(10)↑(19)↓ | 46' | |||
60' | (14)↑(17)↓ | |||
61' | (16)↑(8)↓ | |||
(11)↑(9)↓ | 68' | |||
(12)↑(15)↓ | 74' | |||
(8)↑(6)↓ | 74' | |||
76' | (6)↑(7)↓ | |||
(20)↑(7)↓ | 84' | |||
Joselu | 2-1 | 88' |
Số liệu thống kê Spain(N) vs Italy |
||||
Spain(N) | Italy | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
6 |
|
Cản sút |
|
0 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
23 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
648 |
|
Số đường chuyền |
|
391 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
24 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
7 |
|
Ném biên |
|
8 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
8 |
|
Thử thách |
|
12 |
135 |
|
Pha tấn công |
|
62 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
23 |