Diễn biến chính Spain(N) vs France |
||||
9' | 0-1 | Kolo Muani R. | ||
Yamal L. | 1-1 | 21' | ||
Olmo D. | 2-1 | 25' | ||
(5)↑(22)↓ | 58' | |||
62' | (7)↑(13)↓ | |||
62' | (6)↑(14)↓ | |||
63' | (25)↑(12)↓ | |||
(6)↑(10)↓ | 76' | |||
(21)↑(7)↓ | 76' | |||
79' | (9)↑(11)↓ | |||
(11)↑(19)↓ | 90' | |||
(18)↑(17)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Spain(N) vs France |
||||
Spain(N) | France | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
6 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
500 |
|
Số đường chuyền |
|
339 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
5 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
2 |
|
Cứu thua |
|
0 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
18 |
|
Ném biên |
|
17 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
1 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
95 |
|
Pha tấn công |
|
81 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
61 |