Diễn biến chính Spain (W)(N) vs Sweden (W) |
||||
(18)↑(11)↓ | 57' | |||
(15)↑(17)↓ | 73' | |||
77' | (15)↑(11)↓ | |||
77' | (22)↑(19)↓ | |||
Salma Paralluelo | 1-0 | 81' | ||
87' | (8)↑(23)↓ | |||
88' | 1-1 | Blomqvist R. | ||
Olga Carmona | 2-1 | 89' | ||
(9)↑(8)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Spain (W)(N) vs Sweden (W) |
||||
Spain (W)(N) | Sweden (W) | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
4 |
|
Cản sút |
|
0 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
518 |
|
Số đường chuyền |
|
302 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
62% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
2 |
|
Cứu thua |
|
0 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
24 |
|
Ném biên |
|
46 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
10 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
120 |
|
Pha tấn công |
|
104 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |