Diễn biến chính Spain vs Scotland |
||||
44' | (22)↑(3)↓ | |||
(19)↑(3)↓ | 46' | |||
(10)↑(21)↓ | 46' | |||
(22)↑(20)↓ | 67' | |||
(2)↑(6)↓ | 67' | |||
Morata A. | 1-0 | 73' | ||
79' | (10)↑(9)↓ | |||
79' | (17)↑(11)↓ | |||
(12)↑(7)↓ | 85' | |||
Sancet O. | 2-0 | 86' | ||
87' | (23)↑(8)↓ | |||
87' | (14)↑(15)↓ |
Số liệu thống kê Spain vs Scotland |
||||
Spain | Scotland | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
1 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
5 |
|
Cản sút |
|
1 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
74% |
|
Kiểm soát bóng |
|
26% |
77% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
23% |
637 |
|
Số đường chuyền |
|
223 |
90% |
|
Chuyền chính xác |
|
69% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
34 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
16 |
|
Ném biên |
|
11 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
0 |
|
Thử thách |
|
11 |
123 |
|
Pha tấn công |
|
54 |
61 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
23 |