Diễn biến chính Spain vs Georgia |
||||
Le Normand R. | 1-0 | 4' | ||
10' | 1-1 | Kvaratskhelia K. | ||
(19)↑(9)↓ | 26' | |||
Torres F. | 2-1 | 55' | ||
60' | (9)↑(22)↓ | |||
60' | (21)↑(16)↓ | |||
(17)↑(11)↓ | 66' | |||
Lochoshvili L.(OW) | 3-1 | 72' | ||
78' | (13)↑(15)↓ | |||
(18)↑(16)↓ | 86' | |||
(4)↑(10)↓ | 86' | |||
90' | (20)↑(10)↓ | |||
90' | (18)↑(2)↓ |
Số liệu thống kê Spain vs Georgia |
||||
Spain | Georgia | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
3 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
75% |
|
Kiểm soát bóng |
|
25% |
71% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
29% |
791 |
|
Số đường chuyền |
|
254 |
92% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
14 |
|
Đánh đầu |
|
10 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
0 |
|
Cứu thua |
|
5 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
15 |
|
Ném biên |
|
10 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
3 |
|
Thử thách |
|
11 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
174 |
|
Pha tấn công |
|
31 |
140 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
21 |