Diễn biến chính Southampton vs Preston North End |
||||
Adams C. | 1-0 | 19' | ||
Adams C. | 2-0 | 29' | ||
Armstrong S. | 3-0 | 33' | ||
39' | (3)↑(25)↓ | |||
46' | (7)↑(19)↓ | |||
(24)↑(4)↓ | 46' | |||
(19)↑(17)↓ | 70' | |||
70' | (8)↑(35)↓ | |||
(16)↑(7)↓ | 70' | |||
71' | (18)↑(26)↓ | |||
(23)↑(10)↓ | 76' | |||
79' | (9)↑(28)↓ | |||
(20)↑(36)↓ | 83' |
Số liệu thống kê Southampton vs Preston North End |
||||
Southampton | Preston North End | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
0 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
23 |
|
Tổng cú sút |
|
1 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
0 |
7 |
|
Cản sút |
|
0 |
77% |
|
Kiểm soát bóng |
|
23% |
75% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
25% |
795 |
|
Số đường chuyền |
|
226 |
91% |
|
Chuyền chính xác |
|
63% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
15 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
22 |
|
Ném biên |
|
18 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
6 |
|
Thử thách |
|
11 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
130 |
|
Pha tấn công |
|
76 |
96 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
24 |