Diễn biến chính Southampton vs Middlesbrough |
||||
Armstrong A. | 1-0 | 12' | ||
(26)↑(20)↓ | 63' | |||
(36)↑(10)↓ | 63' | |||
75' | (18)↑(29)↓ | |||
81' | (14)↑(11)↓ | |||
(18)↑(9)↓ | 85' | |||
90' | 1-1 | Latte Lath E. | ||
(23)↑(16)↓ | 90' | |||
(7)↑(17)↓ | 90' | |||
90' | (33)↑(20)↓ |
Số liệu thống kê Southampton vs Middlesbrough |
||||
Southampton | Middlesbrough | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
4 |
|
Cản sút |
|
4 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
67% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
33% |
680 |
|
Số đường chuyền |
|
407 |
90% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
4 |
|
Việt vị |
|
4 |
13 |
|
Đánh đầu |
|
9 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
3 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
7 |
|
Rê bóng thành công |
|
7 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
14 |
|
Ném biên |
|
19 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
7 |
|
Cản phá thành công |
|
7 |
5 |
|
Thử thách |
|
4 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
112 |
|
Pha tấn công |
|
77 |
62 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |