Diễn biến chính Southampton vs Manchester City |
||||
45' | 0-1 | Haaland E. | ||
56' | (20)↑(26)↓ | |||
56' | (2)↑(5)↓ | |||
58' | 0-2 | Grealish J. | ||
(17)↑(24)↓ | 61' | |||
68' | 0-3 | Haaland E. | ||
(18)↑(20)↓ | 69' | |||
(19)↑(26)↓ | 69' | |||
69' | (19)↑(9)↓ | |||
Mara S. | 1-3 | 72' | ||
75' | 1-4 | Alvarez J. | ||
(27)↑(45)↓ | 80' | |||
(15)↑(32)↓ | 80' | |||
81' | (21)↑(6)↓ | |||
81' | (4)↑(16)↓ |
Số liệu thống kê Southampton vs Manchester City |
||||
Southampton | Manchester City | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
10 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
4 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
1 |
|
Cản sút |
|
3 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
5 |
26% |
|
Kiểm soát bóng |
|
74% |
31% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
69% |
259 |
|
Số đường chuyền |
|
724 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
89% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
14 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
4 |
|
Cứu thua |
|
0 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
10 |
|
Ném biên |
|
17 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
8 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
59 |
|
Pha tấn công |
|
136 |
18 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |