Diễn biến chính Southampton vs Ipswich Town |
||||
30' | 0-1 | Omari Hutchinson | ||
(17)↑(23)↓ | 56' | |||
(35)↑(7)↓ | 56' | |||
(20)↑(26)↓ | 56' | |||
57' | (25)↑(14)↓ | |||
71' | (12)↑(18)↓ | |||
71' | (24)↑(27)↓ | |||
(22)↑(16)↓ | 76' | |||
80' | (11)↑(10)↓ | |||
80' | (33)↑(20)↓ | |||
(18)↑(9)↓ | 85' |
Số liệu thống kê Southampton vs Ipswich Town |
||||
Southampton | Ipswich Town | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
6 |
|
Cản sút |
|
4 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
548 |
|
Số đường chuyền |
|
392 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
19 |
|
Ném biên |
|
29 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
12 |
|
Thử thách |
|
6 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
114 |
|
Pha tấn công |
|
111 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |