Diễn biến chính Southampton vs Coventry City |
||||
10' | Wright H. | |||
Walker-Peters K. | 1-0 | 18' | ||
Adams C. | 2-0 | 38' | ||
50' | (30)↑(27)↓ | |||
(26)↑(36)↓ | 65' | |||
68' | 2-1 | Bidwell J. | ||
72' | (29)↑(28)↓ | |||
(18)↑(9)↓ | 75' | |||
81' | (2)↑(15)↓ | |||
81' | (45)↑(10)↓ | |||
81' | (3)↑(21)↓ | |||
(17)↑(7)↓ | 83' | |||
(19)↑(10)↓ | 84' | |||
(24)↑(16)↓ | 84' |
Số liệu thống kê Southampton vs Coventry City |
||||
Southampton | Coventry City | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
8 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
69% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
31% |
625 |
|
Số đường chuyền |
|
406 |
90% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
14 |
|
Đánh đầu |
|
14 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
18 |
|
Ném biên |
|
19 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
7 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
121 |
|
Pha tấn công |
|
94 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |