Diễn biến chính South Korea (W)(N) vs Germany (W) |
||||
Cho So Hyun | 1-0 | 6' | ||
42' | 1-1 | Alexandra Popp | ||
(13)↑(15)↓ | 63' | |||
64' | (8)↑(19)↓ | |||
64' | (14)↑(13)↓ | |||
84' | (16)↑(22)↓ | |||
(12)↑(19)↓ | 86' | |||
(23)↑(8)↓ | 90' |
Số liệu thống kê South Korea (W)(N) vs Germany (W) |
||||
South Korea (W)(N) | Germany (W) | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
29% |
|
Kiểm soát bóng |
|
71% |
35% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
65% |
230 |
|
Số đường chuyền |
|
559 |
52% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
41 |
|
Đánh đầu |
|
65 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
34 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
29 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
29 |
|
Ném biên |
|
39 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
28 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
11 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
91 |
|
Pha tấn công |
|
166 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |