Diễn biến chính South Africa(N) vs Namibia |
||||
Tau P. | 1-0 | 14' | ||
Zwane T. | 2-0 | 25' | ||
Zwane T. | 3-0 | 40' | ||
46' | (6)↑(19)↓ | |||
46' | (9)↑(11)↓ | |||
(15)↑(13)↓ | 70' | |||
(12)↑(11)↓ | 70' | |||
73' | (17)↑(10)↓ | |||
73' | (14)↑(22)↓ | |||
Thapelo Maseko | 4-0 | 75' | ||
(17)↑(9)↓ | 80' | |||
(21)↑(23)↓ | 80' | |||
(8)↑(4)↓ | 90' |
Số liệu thống kê South Africa(N) vs Namibia |
||||
South Africa(N) | Namibia | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
0 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
361 |
|
Số đường chuyền |
|
336 |
71% |
|
Chuyền chính xác |
|
68% |
19 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
6 |
57 |
|
Đánh đầu |
|
42 |
27 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
26 |
|
Ném biên |
|
17 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
7 |
|
Thử thách |
|
7 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
114 |
|
Pha tấn công |
|
123 |
32 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |