Diễn biến chính Slovan Bratislava vs Manchester City |
||||
8' | 0-1 | Gundogan I. | ||
15' | 0-2 | Phil Foden | ||
58' | 0-3 | Haaland E. | ||
61' | (3)↑(25)↓ | |||
61' | (87)↑(9)↓ | |||
(23)↑(7)↓ | 63' | |||
(37)↑(77)↓ | 63' | |||
74' | 0-4 | McAtee J. | ||
78' | (10)↑(47)↓ | |||
78' | (2)↑(24)↓ | |||
(25)↑(10)↓ | 79' | |||
(18)↑(13)↓ | 79' | |||
(21)↑(11)↓ | 85' |
Số liệu thống kê Slovan Bratislava vs Manchester City |
||||
Slovan Bratislava | Manchester City | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
15 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
7 |
3 |
|
Tổng cú sút |
|
28 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
14 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
1 |
|
Cản sút |
|
3 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
5 |
23% |
|
Kiểm soát bóng |
|
77% |
22% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
78% |
235 |
|
Số đường chuyền |
|
754 |
69% |
|
Chuyền chính xác |
|
92% |
2 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
4 |
|
Việt vị |
|
0 |
11 |
|
Đánh đầu |
|
15 |
5 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
9 |
|
Cứu thua |
|
1 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
14 |
|
Ném biên |
|
17 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
11 |
|
Thử thách |
|
3 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
19 |
|
Long pass |
|
15 |
31 |
|
Pha tấn công |
|
155 |
10 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
127 |