Diễn biến chính Slovakia vs Sweden |
||||
25' | 0-1 | Ayari Y. | ||
32' | 0-2 | Sema K. | ||
Strelec D. | 1-2 | 44' | ||
62' | (3)↑(8)↓ | |||
62' | (20)↑(18)↓ | |||
Strelec D. | 2-2 | 72' | ||
(21)↑(8)↓ | 76' | |||
(9)↑(15)↓ | 80' | |||
(20)↑(7)↓ | 90' | |||
(6)↑(2)↓ | 90' | |||
(11)↑(17)↓ | 90' | |||
90' | (2)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê Slovakia vs Sweden |
||||
Slovakia | Sweden | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
7 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
352 |
|
Số đường chuyền |
|
402 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
4 |
|
Việt vị |
|
2 |
17 |
|
Đánh đầu |
|
13 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
6 |
|
Cứu thua |
|
3 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
20 |
|
Ném biên |
|
27 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
13 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
32 |
|
Long pass |
|
20 |
77 |
|
Pha tấn công |
|
95 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
54 |