Diễn biến chính Slovakia vs Liechtenstein |
||||
Hancko D. | 1-0 | 1' | ||
Duda O. | 2-0 | 3' | ||
Mak R. | 3-0 | 6' | ||
63' | (14)↑(20)↓ | |||
63' | (23)↑(11)↓ | |||
(2)↑(5)↓ | 69' | |||
(4)↑(20)↓ | 70' | |||
73' | (17)↑(9)↓ | |||
(21)↑(8)↓ | 77' | |||
(13)↑(22)↓ | 77' | |||
(15)↑(16)↓ | 86' | |||
90' | (5)↑(6)↓ | |||
90' | (19)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Slovakia vs Liechtenstein |
||||
Slovakia | Liechtenstein | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
1 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
4 |
|
Cản sút |
|
0 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
20 |
79% |
|
Kiểm soát bóng |
|
21% |
83% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
17% |
674 |
|
Số đường chuyền |
|
168 |
89% |
|
Chuyền chính xác |
|
60% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
6 |
|
Việt vị |
|
2 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
14 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
4 |
0 |
|
Cứu thua |
|
2 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
36 |
|
Ném biên |
|
24 |
6 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
7 |
|
Thử thách |
|
4 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
169 |
|
Pha tấn công |
|
30 |
71 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
15 |