Diễn biến chính Slavia Praha vs Dynamo Ceske Budejovice |
||||
Jurecka V. | 1-0 | 7' | ||
20' | 1-1 | Adediran Q. | ||
(10)↑(25)↓ | 46' | |||
(17)↑(14)↓ | 60' | |||
(8)↑(29)↓ | 60' | |||
64' | (12)↑(14)↓ | |||
Chytil M. | 2-1 | 72' | ||
(26)↑(13)↓ | 77' | |||
78' | (9)↑(19)↓ | |||
85' | (11)↑(7)↓ | |||
(19)↑(23)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Slavia Praha vs Dynamo Ceske Budejovice |
||||
Slavia Praha | Dynamo Ceske Budejovice | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
0 |
7 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
13 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
14 |
|
Cản sút |
|
3 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
66% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
34% |
543 |
|
Số đường chuyền |
|
255 |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
2 |
|
Cứu thua |
|
7 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
6 |
|
Thử thách |
|
16 |
143 |
|
Pha tấn công |
|
97 |
107 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |