Diễn biến chính Slaven Koprivnica vs Rudes |
||||
Ante Crnac | 1-0 | 44' | ||
45' | 1-1 | Aleksa Latkovic | ||
Vinko Medimorec | 2-1 | 56' | ||
Vinko Medimorec | 3-1 | 74' | ||
78' | 3-2 | Tomecak I. |
Số liệu thống kê Slaven Koprivnica vs Rudes |
||||
Slaven Koprivnica | Rudes | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
9 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
1 |
|
Cản sút |
|
1 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
344 |
|
Số đường chuyền |
|
558 |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
14 |
9 |
|
Thử thách |
|
7 |
89 |
|
Pha tấn công |
|
118 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
59 |