Diễn biến chính Slaven Koprivnica vs Rudes |
||||
Lepinjica I. | 1-0 | 39' | ||
Strkalj T. | 2-0 | 49' | ||
Strkalj T. | 3-0 | 63' | ||
Benedikt Mioc | 4-0 | 72' |
Số liệu thống kê Slaven Koprivnica vs Rudes |
||||
Slaven Koprivnica | Rudes | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
7 |
|
Cản sút |
|
1 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
365 |
|
Số đường chuyền |
|
400 |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
27 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
10 |
|
Thử thách |
|
15 |
109 |
|
Pha tấn công |
|
116 |
58 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |