Diễn biến chính Slaven Koprivnica vs NK Varteks Varazdin |
||||
Strkalj T. | 1-0 | 16' | ||
Hoxha A. | 2-0 | 18' | ||
32' | 2-1 | Pellumbi J. | ||
38' | 2-2 | Elezi A. | ||
Liber A. | 68' | |||
Strkalj T. | 3-2 | 82' |
Số liệu thống kê Slaven Koprivnica vs NK Varteks Varazdin |
||||
Slaven Koprivnica | NK Varteks Varazdin | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
0 |
|
Cản sút |
|
6 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
285 |
|
Số đường chuyền |
|
453 |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
14 |
|
Thử thách |
|
8 |
86 |
|
Pha tấn công |
|
110 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
57 |