Diễn biến chính Slask Wroclaw vs Piast Gliwice |
||||
82' | 0-1 | Felix J. |
Số liệu thống kê Slask Wroclaw vs Piast Gliwice |
||||
Slask Wroclaw | Piast Gliwice | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
6 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
440 |
|
Số đường chuyền |
|
473 |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
1 |
|
Cứu thua |
|
0 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
34 |
|
Ném biên |
|
19 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
6 |
|
Thử thách |
|
6 |
121 |
|
Pha tấn công |
|
99 |
64 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
69 |