Diễn biến chính Sivasspor vs Trabzonspor |
||||
46' | (6)↑(15)↓ | |||
62' | (9)↑(61)↓ | |||
62' | (5)↑(35)↓ | |||
(11)↑(17)↓ | 69' | |||
76' | (11)↑(70)↓ | |||
(44)↑(90)↓ | 82' | |||
(46)↑(10)↓ | 82' | |||
87' | (94)↑(8)↓ | |||
(23)↑(7)↓ | 90' | |||
(58)↑(8)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Sivasspor vs Trabzonspor |
||||
Sivasspor | Trabzonspor | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
2 |
|
Cản sút |
|
5 |
31% |
|
Kiểm soát bóng |
|
69% |
32% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
68% |
230 |
|
Số đường chuyền |
|
522 |
71% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
13 |
|
Đánh đầu |
|
13 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
1 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
19 |
|
Ném biên |
|
16 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
6 |
|
Thử thách |
|
5 |
27 |
|
Long pass |
|
28 |
55 |
|
Pha tấn công |
|
110 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
67 |