Diễn biến chính Sivasspor vs Alanyaspor |
||||
49' | 0-1 | Koka | ||
Manaj R. | 1-1 | 64' | ||
(10)↑(17)↓ | 65' | |||
(95)↑(90)↓ | 65' | |||
75' | (28)↑(7)↓ | |||
(37)↑(55)↓ | 75' | |||
(12)↑(30)↓ | 75' | |||
79' | 1-2 | Aydin O. | ||
83' | (2)↑(88)↓ | |||
83' | (10)↑(8)↓ | |||
(19)↑(99)↓ | 87' | |||
90' | (18)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê Sivasspor vs Alanyaspor |
||||
Sivasspor | Alanyaspor | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
435 |
|
Số đường chuyền |
|
429 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
16 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
24 |
|
Ném biên |
|
16 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
7 |
|
Thử thách |
|
12 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
108 |
|
Pha tấn công |
|
80 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
27 |