Số liệu thống kê Sidama Bunna vs Ethiopian Insurance FC |
||||
Sidama Bunna | Ethiopian Insurance FC | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
8 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
12 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
111 |
|
Pha tấn công |
|
148 |
76 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
116 |