Diễn biến chính Shrewsbury Town vs Bristol Rovers |
||||
7' | (4)↑(32)↓ | |||
(20)↑(7)↓ | 67' | |||
(10)↑(27)↓ | 67' | |||
68' | (23)↑(15)↓ | |||
68' | (20)↑(11)↓ | |||
73' | 0-1 | Marquis J. | ||
(25)↑(3)↓ | 76' | |||
(9)↑(11)↓ | 76' | |||
(15)↑(8)↓ | 82' | |||
83' | (6)↑(21)↓ | |||
90' | 0-2 | Collins A. |
Số liệu thống kê Shrewsbury Town vs Bristol Rovers |
||||
Shrewsbury Town | Bristol Rovers | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
0 |
5 |
|
Cản sút |
|
5 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
36% |
|
Kiểm soát bóng |
|
64% |
36% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
64% |
305 |
|
Số đường chuyền |
|
543 |
66% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
42 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
29 |
|
Ném biên |
|
29 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
20 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
99 |
|
Pha tấn công |
|
97 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |