Diễn biến chính Shonan Bellmare vs Avispa Fukuoka |
||||
71' | (28)↑(27)↓ | |||
(13)↑(10)↓ | 71' | |||
(29)↑(17)↓ | 71' | |||
84' | (16)↑(2)↓ | |||
84' | (10)↑(7)↓ | |||
86' | 0-1 | Grolli D. | ||
(20)↑(16)↓ | 90' | |||
(37)↑(7)↓ | 90' | |||
(6)↑(26)↓ | 90' | |||
90' | (14)↑(18)↓ |
Số liệu thống kê Shonan Bellmare vs Avispa Fukuoka |
||||
Shonan Bellmare | Avispa Fukuoka | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
0 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
1 |
|
Cản sút |
|
2 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
71% |
|
Kiểm soát bóng |
|
29% |
74% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
26% |
530 |
|
Số đường chuyền |
|
225 |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
23 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
12 |
|
Thử thách |
|
10 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
122 |
|
Pha tấn công |
|
94 |
61 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
23 |