Diễn biến chính Sheriff Tiraspol vs AS Roma |
||||
28' | (16)↑(20)↓ | |||
45' | 0-1 | Kiki G.(OW) | ||
Tovar C. | 1-1 | 57' | ||
61' | (37)↑(59)↓ | |||
61' | (52)↑(22)↓ | |||
61' | (21)↑(92)↓ | |||
65' | 1-2 | Lukaku R. | ||
(11)↑(30)↓ | 71' | |||
80' | (11)↑(90)↓ | |||
(90)↑(23)↓ | 88' | |||
(16)↑(28)↓ | 88' | |||
(31)↑(14)↓ | 90' | |||
Paulo J. | 90' |
Số liệu thống kê Sheriff Tiraspol vs AS Roma |
||||
Sheriff Tiraspol | AS Roma | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
1 |
|
Cản sút |
|
4 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
33% |
|
Kiểm soát bóng |
|
67% |
37% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
63% |
294 |
|
Số đường chuyền |
|
603 |
72% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
14 |
5 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
5 |
|
Cứu thua |
|
2 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
14 |
|
Ném biên |
|
21 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
5 |
|
Thử thách |
|
2 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
86 |
|
Pha tấn công |
|
128 |
25 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
60 |