Diễn biến chính Shenzhen Xinpengcheng vs Shanghai Shenhua |
||||
14' | 0-1 | Malele C. | ||
46' | (13)↑(14)↓ | |||
46' | (6)↑(17)↓ | |||
(27)↑(28)↓ | 69' | |||
73' | (20)↑(7)↓ | |||
(16)↑(31)↓ | 74' | |||
(19)↑(10)↓ | 85' | |||
(22)↑(33)↓ | 85' | |||
(44)↑(9)↓ | 85' | |||
89' | (8)↑(15)↓ | |||
90' | (32)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê Shenzhen Xinpengcheng vs Shanghai Shenhua |
||||
Shenzhen Xinpengcheng | Shanghai Shenhua | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
6 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
497 |
|
Số đường chuyền |
|
451 |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
9 |
|
Thử thách |
|
8 |
128 |
|
Pha tấn công |
|
94 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |