Diễn biến chính Sheffield Wednesday vs Watford |
||||
46' | (18)↑(37)↓ | |||
(24)↑(11)↓ | 46' | |||
(42)↑(12)↓ | 72' | |||
73' | (12)↑(6)↓ | |||
73' | (9)↑(19)↓ | |||
82' | (5)↑(15)↓ | |||
85' | (25)↑(16)↓ | |||
(44)↑(10)↓ | 86' | |||
(7)↑(45)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Sheffield Wednesday vs Watford |
||||
Sheffield Wednesday | Watford | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
8 |
|
Cản sút |
|
3 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
65% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
35% |
477 |
|
Số đường chuyền |
|
321 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
31 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
23 |
|
Ném biên |
|
23 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
31 |
4 |
|
Thử thách |
|
10 |
114 |
|
Pha tấn công |
|
75 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |