Diễn biến chính Sheffield Wednesday vs Queens Park Rangers (QPR) |
||||
46' | (11)↑(8)↓ | |||
(45)↑(19)↓ | 64' | |||
72' | (14)↑(25)↓ | |||
73' | (18)↑(12)↓ | |||
(5)↑(23)↓ | 73' | |||
(24)↑(12)↓ | 74' | |||
(14)↑(27)↓ | 74' | |||
84' | (40)↑(24)↓ | |||
(3)↑(18)↓ | 89' | |||
90' | (28)↑(7)↓ | |||
Bannan B. | 1-0 | 90' | ||
90' | 1-1 | Alfie Lloyd |
Số liệu thống kê Sheffield Wednesday vs Queens Park Rangers (QPR) |
||||
Sheffield Wednesday | Queens Park Rangers (QPR) | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
4 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
13 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
424 |
|
Số đường chuyền |
|
411 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
26 |
|
Ném biên |
|
27 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
12 |
|
Thử thách |
|
6 |
16 |
|
Long pass |
|
19 |
103 |
|
Pha tấn công |
|
73 |
75 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
23 |