Diễn biến chính Sheffield Wednesday vs Plymouth Argyle |
||||
Lowe J. | 1-0 | 35' | ||
Galloway B.(OW) | 2-0 | 52' | ||
57' | (9)↑(26)↓ | |||
57' | (11)↑(15)↓ | |||
57' | (2)↑(3)↓ | |||
67' | (35)↑(7)↓ | |||
(19)↑(41)↓ | 75' | |||
(18)↑(3)↓ | 75' | |||
Windass J. | 3-0 | 82' | ||
(14)↑(27)↓ | 83' | |||
(24)↑(11)↓ | 83' | |||
(2)↑(8)↓ | 88' | |||
Smith M. | 4-0 | 90' |
Số liệu thống kê Sheffield Wednesday vs Plymouth Argyle |
||||
Sheffield Wednesday | Plymouth Argyle | |||
15 |
|
Phạt góc |
|
1 |
8 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
30 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
10 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
20 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
173 |
|
Số đường chuyền |
|
108 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
69% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
4 |
|
Đánh đầu |
|
4 |
1 |
|
Đánh đầu thành công |
|
3 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
7 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
10 |
|
Ném biên |
|
6 |
27 |
|
Cản phá thành công |
|
26 |
5 |
|
Thử thách |
|
4 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
20 |
|
Long pass |
|
19 |
98 |
|
Pha tấn công |
|
45 |
83 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
16 |