Diễn biến chính Sheffield Wednesday vs Plymouth Argyle |
||||
(44)↑(10)↓ | 46' | |||
Djeidi Gassama | 1-0 | 60' | ||
(42)↑(12)↓ | 68' | |||
70' | (4)↑(27)↓ | |||
70' | (15)↑(18)↓ | |||
(45)↑(36)↓ | 76' | |||
(5)↑(6)↓ | 76' | |||
78' | (2)↑(8)↓ | |||
(2)↑(14)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Sheffield Wednesday vs Plymouth Argyle |
||||
Sheffield Wednesday | Plymouth Argyle | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
8 |
|
Cản sút |
|
7 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
389 |
|
Số đường chuyền |
|
350 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
69% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
37 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
29 |
|
Ném biên |
|
27 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
8 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
85 |
|
Pha tấn công |
|
114 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |