Diễn biến chính Sheffield Wednesday vs Norwich City |
||||
11' | 0-1 | Sargent J. | ||
16' | 0-2 | Sainz B. | ||
(14)↑(41)↓ | 46' | |||
(3)↑(11)↓ | 46' | |||
(4)↑(2)↓ | 46' | |||
(13)↑(5)↓ | 46' | |||
61' | (8)↑(9)↓ | |||
64' | (16)↑(8)↓ | |||
(42)↑(45)↓ | 75' | |||
Ihiekwe M. | 1-2 | 78' | ||
Smith M. | 2-2 | 85' | ||
90' | (24)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Sheffield Wednesday vs Norwich City |
||||
Sheffield Wednesday | Norwich City | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
3 |
|
Cản sút |
|
0 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
343 |
|
Số đường chuyền |
|
503 |
72% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
54 |
|
Đánh đầu |
|
40 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
22 |
|
Ném biên |
|
30 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
13 |
|
Thử thách |
|
5 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
110 |
|
Pha tấn công |
|
102 |
60 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |