Diễn biến chính Sheffield Wednesday vs Leeds United |
||||
24' | 0-1 | Aaronson B. | ||
48' | 0-2 | James D. | ||
(12)↑(14)↓ | 70' | |||
(41)↑(11)↓ | 70' | |||
(2)↑(8)↓ | 79' | |||
(24)↑(9)↓ | 79' | |||
84' | (10)↑(19)↓ | |||
88' | (8)↑(29)↓ | |||
(18)↑(3)↓ | 89' | |||
90' | (30)↑(11)↓ | |||
90' | (25)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Sheffield Wednesday vs Leeds United |
||||
Sheffield Wednesday | Leeds United | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
31% |
|
Kiểm soát bóng |
|
69% |
31% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
69% |
285 |
|
Số đường chuyền |
|
673 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
89% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
15 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
14 |
|
Ném biên |
|
25 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
14 |
|
Thử thách |
|
6 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
16 |
|
Long pass |
|
21 |
80 |
|
Pha tấn công |
|
113 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |