Diễn biến chính Sheffield Wednesday vs Derby County |
||||
41' | Davies C. | |||
Smith M. | 1-0 | 43' | ||
44' | (12)↑(17)↓ | |||
(11)↑(24)↓ | 65' | |||
69' | (7)↑(11)↓ | |||
69' | (18)↑(8)↓ | |||
74' | (9)↑(4)↓ | |||
74' | (23)↑(38)↓ | |||
(32)↑(2)↓ | 78' | |||
(19)↑(10)↓ | 79' | |||
(34)↑(17)↓ | 85' |
Số liệu thống kê Sheffield Wednesday vs Derby County |
||||
Sheffield Wednesday | Derby County | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
0 |
6 |
|
Cản sút |
|
4 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
427 |
|
Số đường chuyền |
|
379 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
5 |
|
Cứu thua |
|
0 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
20 |
|
Ném biên |
|
24 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
2 |
|
Thử thách |
|
10 |
83 |
|
Pha tấn công |
|
91 |
32 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |