Diễn biến chính Sheffield United vs Wrexham |
||||
29' | 0-1 | Boyle W. | ||
Trusty A. | 1-1 | 35' | ||
Lewis Brunt(OW) | 2-1 | 57' | ||
Brewster R. | 68' | |||
Louie Marsh | 3-1 | 69' | ||
Slimane A. | 4-1 | 85' | ||
90' | 4-2 | Sebastian Revan |
Số liệu thống kê Sheffield United vs Wrexham |
||||
Sheffield United | Wrexham | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
6 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
5 |
|
Cản sút |
|
2 |
67% |
|
Kiểm soát bóng |
|
33% |
69% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
31% |
608 |
|
Số đường chuyền |
|
286 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
67% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
57 |
|
Đánh đầu |
|
73 |
34 |
|
Đánh đầu thành công |
|
31 |
4 |
|
Cứu thua |
|
4 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
25 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
17 |
|
Ném biên |
|
22 |
7 |
|
Thử thách |
|
7 |
24 |
|
Long pass |
|
30 |
126 |
|
Pha tấn công |
|
95 |
58 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |