Diễn biến chính Sheffield United vs Manchester United |
||||
28' | 0-1 | McTominay S. | ||
McBurnie O. | 1-1 | 34' | ||
(7)↑(9)↓ | 52' | |||
63' | (14)↑(39)↓ | |||
63' | (9)↑(11)↓ | |||
64' | (17)↑(21)↓ | |||
77' | 1-2 | Dalot D. | ||
(23)↑(28)↓ | 78' | |||
84' | (19)↑(35)↓ | |||
(11)↑(8)↓ | 84' | |||
88' | (7)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Sheffield United vs Manchester United |
||||
Sheffield United | Manchester United | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
37% |
|
Kiểm soát bóng |
|
63% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
331 |
|
Số đường chuyền |
|
545 |
67% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
3 |
|
Việt vị |
|
4 |
45 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
3 |
|
Cứu thua |
|
5 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
3 |
|
Substitution |
|
5 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
20 |
|
Ném biên |
|
17 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
14 |
|
Thử thách |
|
4 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
119 |
|
Pha tấn công |
|
97 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
52 |