Diễn biến chính Sheffield United vs Liverpool |
||||
37' | 0-1 | van Dijk V. | ||
59' | (17)↑(10)↓ | |||
67' | (19)↑(11)↓ | |||
67' | (9)↑(7)↓ | |||
(4)↑(35)↓ | 74' | |||
(11)↑(32)↓ | 75' | |||
86' | (38)↑(18)↓ | |||
(16)↑(21)↓ | 86' | |||
(3)↑(5)↓ | 88' | |||
90' | 0-2 | Szoboszlai D. |
Số liệu thống kê Sheffield United vs Liverpool |
||||
Sheffield United | Liverpool | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
12 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
9 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
23% |
|
Kiểm soát bóng |
|
77% |
20% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
80% |
197 |
|
Số đường chuyền |
|
617 |
48% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
56 |
|
Đánh đầu |
|
58 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
39 |
6 |
|
Cứu thua |
|
1 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
4 |
|
Substitution |
|
4 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
21 |
|
Ném biên |
|
29 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
9 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
75 |
|
Pha tấn công |
|
138 |
32 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
52 |