Diễn biến chính Sheffield United vs Aston Villa |
||||
12' | 0-1 | McGinn J. | ||
16' | 0-2 | Watkins O. | ||
20' | 0-3 | Bailey L. | ||
30' | 0-4 | Tielemans Y. | ||
46' | (41)↑(6)↓ | |||
(8)↑(32)↓ | 46' | |||
47' | 0-5 | Moreno A. | ||
(19)↑(33)↓ | 50' | |||
(23)↑(35)↓ | 50' | |||
59' | (2)↑(4)↓ | |||
60' | (19)↑(31)↓ | |||
(10)↑(11)↓ | 65' | |||
71' | (47)↑(7)↓ | |||
(22)↑(28)↓ | 72' | |||
81' | (27)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê Sheffield United vs Aston Villa |
||||
Sheffield United | Aston Villa | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
10 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
0 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
35% |
|
Kiểm soát bóng |
|
65% |
29% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
71% |
354 |
|
Số đường chuyền |
|
634 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
89% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
6 |
|
Việt vị |
|
0 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
5 |
|
Cứu thua |
|
5 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
14 |
|
Ném biên |
|
17 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
8 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
76 |
|
Pha tấn công |
|
103 |
30 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |