Diễn biến chính Shanghai Shenhua vs Shanghai Port |
||||
12' | 0-1 | Wang Shenchao | ||
23' | Wei Zhen | |||
32' | (5)↑(22)↓ | |||
André | 33' | |||
(33)↑(17)↓ | 52' | |||
64' | (20)↑(10)↓ | |||
(20)↑(7)↓ | 68' | |||
(14)↑(18)↓ | 68' | |||
(32)↑(27)↓ | 77' | |||
Yu Hanchao | 1-1 | 79' | ||
André | 2-1 | 82' | ||
86' | (27)↑(32)↓ | |||
86' | (23)↑(4)↓ | |||
André | 3-1 | 90' |
Số liệu thống kê Shanghai Shenhua vs Shanghai Port |
||||
Shanghai Shenhua | Shanghai Port | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
2 |
|
Cản sút |
|
0 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
65% |
|
Kiểm soát bóng |
|
35% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
490 |
|
Số đường chuyền |
|
262 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
5 |
|
Việt vị |
|
2 |
1 |
|
Cứu thua |
|
6 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
4 |
|
Substitution |
|
4 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
18 |
|
Ném biên |
|
14 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
6 |
|
Thử thách |
|
11 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
35 |
|
Long pass |
|
29 |
107 |
|
Pha tấn công |
|
72 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |